Có 1 kết quả:
消遣 xiāo qiǎn ㄒㄧㄠ ㄑㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiêu khiển
Từ điển Trung-Anh
(1) to while the time away
(2) amusement
(3) pastime
(4) recreation
(5) to make sport of
(2) amusement
(3) pastime
(4) recreation
(5) to make sport of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0